Trà sữa truyền thống
Trà đậm – béo nhẹ – hậu ngọt sâu, phù hợp khẩu vị số đông người Việt
I. Nguyên liệu cơ bản
Thành phần | Định lượng | Ghi chú chi tiết |
---|---|---|
Nước lọc | 1000ml | Dùng nước tinh khiết hoặc nước lọc RO – đun sôi 100°C |
Trà khô | 25g – 50g hồng trà | Assam: vị đậm, Ceylon: hậu chát nhẹ, Taiwan: hậu ngọt |
Bột sữa | 150g – 200g | Dùng Kievit, Roselle, Anchor… tùy khẩu vị & ngân sách |
✅ Tỉ lệ 25g trà cho vị nhẹ, dùng cho người thích hậu trà thanh.
✅ Tỉ lệ 50g trà cho vị đậm rõ, dùng làm nền cho kem cheese hoặc topping mạnh vị.
II. Cách pha chi tiết
1. đun nước & ủ trà
-
Đun nước sôi đúng 100°C
-
Cho trà vào nồi inox hoặc bình thủy tinh chịu nhiệt
-
Khuấy nhẹ 5–10 giây cho trà ướt đều
-
Đậy nắp hoặc phủ kín bằng nắp giữ nhiệt → ủ đúng 30 phút
⛔ Tuyệt đối không ủ quá 40 phút – sẽ bị chát và đục nước.
2. lọc trà & hòa sữa
-
Lọc kỹ qua rây lưới mịn hoặc vải lọc sạch để loại toàn bộ xác trà
-
Đợi trà nguội bớt còn khoảng 80–85°C (sờ vào không phỏng)
-
Chia bột sữa thành 2–3 phần, từ từ rắc vào trà nóng → khuấy đều tay theo 1 chiều
✅ Khuấy đến khi tan hoàn toàn, không còn cợn sữa là đạt.
✅ Không nên cho bột sữa khi trà còn quá nóng – dễ vón.
3. làm nguội & bảo quản
-
Sau khi hòa tan sữa, để nguội hoàn toàn ở nhiệt phòng
-
Rót vào bình inox, bình thủy tinh hoặc chai PET 1L có nắp kín
-
Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở 4–6°C, dùng ngon nhất trong 6–8 giờ
III. Một số lưu ý chuyên nghiệp
-
Nếu thấy mặt trà có váng sau khi pha: do bột sữa không tan hết – cần khuấy kỹ hơn lúc đầu.
-
Trà để quá 8 tiếng: màu sẽ ngả đậm, có thể bị chua nhẹ – không nên dùng tiếp.
-
Nếu quán đông khách, nên chuẩn bị mẻ 3L hoặc 5L vào đầu ngày, canh chuẩn công suất bán.
IV. Biến tấu nhanh từ công thức truyền thống
Thay thế bột sữa bằng sữa tươi + sữa đặc:
Thành phần | Định lượng tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Sữa đặc | 70g | Cho vị ngọt đậm, thơm truyền thống |
Sữa tươi | 150ml | Làm mềm vị, tạo độ béo tự nhiên |
→ Dùng 1:1 với lượng trà ủ, khuấy đều khi trà còn ấm.
V. Ứng dụng phổ biến
Món ứng dụng | Cách triển khai từ nền trà sữa truyền thống |
---|---|
Trà sữa trân châu đen | 180ml trà sữa + 40g trân châu |
Trà sữa kem muối | 150ml trà sữa + lớp kem cheese 30ml |
Trà sữa pudding trứng / nha đam | 160ml trà sữa + 30g topping lạnh |
Trà sữa dừa nướng / khoai môn | 150ml trà sữa + syrup phụ vị + topping mix |
VI. Định lượng lớn cho quán
Mẻ trà | Nước | Trà | Bột sữa | Sản lượng thu được |
---|---|---|---|---|
3L | 3000ml | 75g – 150g | 450–600g | 10–12 ly 350ml |
5L | 5000ml | 125g – 250g | 750–1000g | 16–20 ly 350ml |
VII. Chi phí và lợi nhuận tham khảo
Thành phần | Giá cost (ước tính/ly) | Ghi chú |
---|---|---|
Trà + sữa | 3.500đ – 4.500đ | Tùy loại trà/sữa sử dụng |
Trân châu + topping | 1.000đ – 1.500đ | Trân châu, pudding, thạch nha đam |
Ly + nắp + đá | 800đ – 1.000đ | Ly 500ml, nắp cầu, hút lớn |
→ Tổng cost trung bình/ly 500ml: ~5.500đ – 7.000đ
→ Giá bán thị trường: 22.000đ – 32.000đ/ly
→ Lợi nhuận gộp: 65%–78%